Tỷ giá hối đoái SRD/SHP 0.019482 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.019 SHP |
| 1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.019 SHP |
| 2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.019 SHP |
| 3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.019 SHP |
| 4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.019 SHP |
| 5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.019 SHP |
| SRD | SHP |
| 1 | 0.019 |
| 5 | 0.097 |
| 10 | 0.19 |
| 20 | 0.39 |
| 50 | 0.97 |
| 100 | 1.94 |
| 250 | 4.87 |
| 500 | 9.74 |
| 1000 | 19.48 |
| SHP | SRD |
| 1 | 51.32 |
| 5 | 256.64 |
| 10 | 513.28 |
| 20 | 1026.56 |
| 50 | 2566.41 |
| 100 | 5132.82 |
| 250 | 12832.06 |
| 500 | 25664.13 |
| 1000 | 51328.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.