Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.030 USD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.030 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.030 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.029 USD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.029 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.029 USD |
SRD | USD |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.51 |
100 | 3.03 |
250 | 7.57 |
500 | 15.15 |
1000 | 30.31 |
USD | SRD |
1 | 32.98 |
5 | 164.94 |
10 | 329.88 |
20 | 659.76 |
50 | 1649.4 |
100 | 3298.8 |
250 | 8247 |
500 | 16494.01 |
1000 | 32988.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.