Valuta Ex Logo

SRD đến XDR

Chuyển đổi Đô la Suriname (SRD) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SRD - Đô la Surinameselect icon
$
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái SRD/XDR 0.019363 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/srd-to-xdr?amount=1

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

world mapcountries where SRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Suriname với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSRDPhí chuyển nhượngXDR
0%1 SRD0.0 SRD0.019 XDR
1%1 SRD0.010 SRD0.019 XDR
2%1 SRD0.020 SRD0.019 XDR
3%1 SRD0.030 SRD0.019 XDR
4%1 SRD0.040 SRD0.019 XDR
5%1 SRD0.050 SRD0.018 XDR

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

SRDXDR
10.019
50.097
100.19
200.39
500.97
1001.93
2504.84
5009.68
100019.36

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Đô la Suriname

XDRSRD
151.64
5258.22
10516.44
201032.88
502582.22
1005164.44
25012911.12
50025822.24
100051644.49

Thông tin thêm về SRD hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ