Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.0045 ALL |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0045 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.0045 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.0044 ALL |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0044 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.0043 ALL |
STD | ALL |
1 | 0.0045 |
5 | 0.023 |
10 | 0.045 |
20 | 0.091 |
50 | 0.23 |
100 | 0.45 |
250 | 1.13 |
500 | 2.27 |
1000 | 4.54 |
ALL | STD |
1 | 220.19 |
5 | 1100.95 |
10 | 2201.91 |
20 | 4403.82 |
50 | 11009.55 |
100 | 22019.11 |
250 | 55047.78 |
500 | 110095.57 |
1000 | 220191.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.