Tỷ giá hối đoái STD/AMD 0.018904 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | AMD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.019 AMD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.019 AMD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.019 AMD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.018 AMD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.018 AMD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.018 AMD |
STD | AMD |
1 | 0.019 |
5 | 0.095 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.95 |
100 | 1.89 |
250 | 4.72 |
500 | 9.45 |
1000 | 18.9 |
AMD | STD |
1 | 52.89 |
5 | 264.49 |
10 | 528.99 |
20 | 1057.98 |
50 | 2644.97 |
100 | 5289.94 |
250 | 13224.86 |
500 | 26449.72 |
1000 | 52899.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc AMD (Dram Armenia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.