Tỷ giá hối đoái STD/ANG 0.000086492 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000086 ANG |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000086 ANG |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000085 ANG |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000084 ANG |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000083 ANG |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000082 ANG |
STD | ANG |
1 | 0.000086 |
5 | 0.00043 |
10 | 0.00086 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0043 |
100 | 0.0086 |
250 | 0.022 |
500 | 0.043 |
1000 | 0.086 |
ANG | STD |
1 | 11561.77 |
5 | 57808.87 |
10 | 115617.74 |
20 | 231235.48 |
50 | 578088.71 |
100 | 1156177.43 |
250 | 2890443.59 |
500 | 5780887.19 |
1000 | 11561774.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.