Tỷ giá hối đoái STD/ARS 0.071951 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | ARS |
| 0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.072 ARS |
| 1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.071 ARS |
| 2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.071 ARS |
| 3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.070 ARS |
| 4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.069 ARS |
| 5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.068 ARS |
| STD | ARS |
| 1 | 0.072 |
| 5 | 0.36 |
| 10 | 0.72 |
| 20 | 1.43 |
| 50 | 3.59 |
| 100 | 7.19 |
| 250 | 17.98 |
| 500 | 35.97 |
| 1000 | 71.95 |
| ARS | STD |
| 1 | 13.89 |
| 5 | 69.49 |
| 10 | 138.98 |
| 20 | 277.96 |
| 50 | 694.91 |
| 100 | 1389.82 |
| 250 | 3474.56 |
| 500 | 6949.13 |
| 1000 | 13898.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.