Tỷ giá hối đoái STD/ARS 0.065890 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | ARS |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.066 ARS |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.065 ARS |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.065 ARS |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.064 ARS |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.063 ARS |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.063 ARS |
STD | ARS |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.29 |
100 | 6.58 |
250 | 16.47 |
500 | 32.94 |
1000 | 65.88 |
ARS | STD |
1 | 15.17 |
5 | 75.88 |
10 | 151.76 |
20 | 303.53 |
50 | 758.84 |
100 | 1517.68 |
250 | 3794.22 |
500 | 7588.44 |
1000 | 15176.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.