Tỷ giá hối đoái STD/BDT 0.0058756 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0059 BDT |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0058 BDT |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0058 BDT |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0057 BDT |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0056 BDT |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0056 BDT |
STD | BDT |
1 | 0.0059 |
5 | 0.029 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.59 |
250 | 1.46 |
500 | 2.93 |
1000 | 5.87 |
BDT | STD |
1 | 170.19 |
5 | 850.97 |
10 | 1701.95 |
20 | 3403.91 |
50 | 8509.79 |
100 | 17019.59 |
250 | 42548.99 |
500 | 85097.99 |
1000 | 170195.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.