Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.000066 BND |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000065 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.000065 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.000064 BND |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000063 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.000063 BND |
STD | BND |
1 | 0.000066 |
5 | 0.00033 |
10 | 0.00066 |
20 | 0.0013 |
50 | 0.0033 |
100 | 0.0066 |
250 | 0.016 |
500 | 0.033 |
1000 | 0.066 |
BND | STD |
1 | 15169.11 |
5 | 75845.56 |
10 | 151691.12 |
20 | 303382.25 |
50 | 758455.62 |
100 | 1516911.25 |
250 | 3792278.13 |
500 | 7584556.26 |
1000 | 15169112.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.