Tỷ giá hối đoái STD/BTN 0.0041967 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0042 BTN |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0042 BTN |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0041 BTN |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0041 BTN |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0040 BTN |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0040 BTN |
STD | BTN |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.084 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.04 |
500 | 2.09 |
1000 | 4.19 |
BTN | STD |
1 | 238.28 |
5 | 1191.41 |
10 | 2382.82 |
20 | 4765.64 |
50 | 11914.11 |
100 | 23828.23 |
250 | 59570.58 |
500 | 119141.17 |
1000 | 238282.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.