Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.000097 BZD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000096 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.000095 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.000094 BZD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000093 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.000093 BZD |
STD | BZD |
1 | 0.000097 |
5 | 0.00049 |
10 | 0.00097 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0049 |
100 | 0.0097 |
250 | 0.024 |
500 | 0.049 |
1000 | 0.097 |
BZD | STD |
1 | 10268.51 |
5 | 51342.58 |
10 | 102685.16 |
20 | 205370.32 |
50 | 513425.8 |
100 | 1026851.61 |
250 | 2567129.03 |
500 | 5134258.07 |
1000 | 10268516.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.