Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.000044 CHF |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000044 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.000043 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.000043 CHF |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000042 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.000042 CHF |
STD | CHF |
1 | 0.000044 |
5 | 0.00022 |
10 | 0.00044 |
20 | 0.00088 |
50 | 0.0022 |
100 | 0.0044 |
250 | 0.011 |
500 | 0.022 |
1000 | 0.044 |
CHF | STD |
1 | 22623.76 |
5 | 113118.8 |
10 | 226237.6 |
20 | 452475.21 |
50 | 1131188.03 |
100 | 2262376.07 |
250 | 5655940.19 |
500 | 11311880.38 |
1000 | 22623760.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.