Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.0013 CUP |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0013 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.0013 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.0012 CUP |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0012 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.0012 CUP |
STD | CUP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.28 |
CUP | STD |
1 | 781.05 |
5 | 3905.27 |
10 | 7810.55 |
20 | 15621.11 |
50 | 39052.79 |
100 | 78105.58 |
250 | 195263.97 |
500 | 390527.94 |
1000 | 781055.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.