Tỷ giá hối đoái STD/CVE 0.0045229 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0045 CVE |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0045 CVE |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0044 CVE |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0044 CVE |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0043 CVE |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0043 CVE |
STD | CVE |
1 | 0.0045 |
5 | 0.023 |
10 | 0.045 |
20 | 0.090 |
50 | 0.23 |
100 | 0.45 |
250 | 1.13 |
500 | 2.26 |
1000 | 4.52 |
CVE | STD |
1 | 221.09 |
5 | 1105.47 |
10 | 2210.95 |
20 | 4421.91 |
50 | 11054.78 |
100 | 22109.56 |
250 | 55273.92 |
500 | 110547.84 |
1000 | 221095.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.