Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.00034 DKK |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00034 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.00034 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.00033 DKK |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00033 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.00033 DKK |
STD | DKK |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0069 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.086 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
DKK | STD |
1 | 2912.63 |
5 | 14563.18 |
10 | 29126.36 |
20 | 58252.72 |
50 | 145631.82 |
100 | 291263.64 |
250 | 728159.11 |
500 | 1456318.22 |
1000 | 2912636.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.