Tỷ giá hối đoái STD/GGP 0.000036476 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000036 GGP |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000036 GGP |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000036 GGP |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000035 GGP |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000035 GGP |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000035 GGP |
STD | GGP |
1 | 0.000036 |
5 | 0.00018 |
10 | 0.00036 |
20 | 0.00073 |
50 | 0.0018 |
100 | 0.0036 |
250 | 0.0091 |
500 | 0.018 |
1000 | 0.036 |
GGP | STD |
1 | 27415.19 |
5 | 137075.98 |
10 | 274151.97 |
20 | 548303.95 |
50 | 1370759.89 |
100 | 2741519.79 |
250 | 6853799.49 |
500 | 13707598.99 |
1000 | 27415197.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.