Valuta Ex Logo

STD đến GGP

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái STD/GGP 0.000036476 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-ggp?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where STD is usedcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngGGP
0%1 STD0.0 STD0.000036 GGP
1%1 STD0.010 STD0.000036 GGP
2%1 STD0.020 STD0.000036 GGP
3%1 STD0.030 STD0.000035 GGP
4%1 STD0.040 STD0.000035 GGP
5%1 STD0.050 STD0.000035 GGP

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Guernsey Pound

STDGGP
10.000036
50.00018
100.00036
200.00073
500.0018
1000.0036
2500.0091
5000.018
10000.036

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

GGPSTD
127415.19
5137075.98
10274151.97
20548303.95
501370759.89
1002741519.79
2506853799.49
50013707598.99
100027415197.98

Thông tin thêm về STD hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ