Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) sang Franc Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ STD sang GNF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

STD đến GNF

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái STD/GNF 0.41816 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-gnf?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where STD is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngGNF
0%1 STD0.0 STD0.42 GNF
1%1 STD0.010 STD0.41 GNF
2%1 STD0.020 STD0.41 GNF
3%1 STD0.030 STD0.41 GNF
4%1 STD0.040 STD0.40 GNF
5%1 STD0.050 STD0.40 GNF

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Franc Guinea

STDGNF
10.42
52.09
104.18
208.36
5020.9
10041.81
250104.53
500209.07
1000418.15

Chuyển đổi Franc Guinea thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

GNFSTD
12.39
511.95
1023.91
2047.82
50119.57
100239.14
250597.86
5001195.72
10002391.44

Thông tin thêm về STD hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ