Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.0064 HTG |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0064 HTG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.0063 HTG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.0062 HTG |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0062 HTG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.0061 HTG |
STD | HTG |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.6 |
500 | 3.2 |
1000 | 6.41 |
HTG | STD |
1 | 155.83 |
5 | 779.15 |
10 | 1558.31 |
20 | 3116.63 |
50 | 7791.59 |
100 | 15583.18 |
250 | 38957.97 |
500 | 77915.94 |
1000 | 155831.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc HTG ( Gourde Haiti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.