Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ STD sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

STD đến KGS

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái STD/KGS 0.0042251 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-kgs?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where STD is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngKGS
0%1 STD0.0 STD0.0042 KGS
1%1 STD0.010 STD0.0042 KGS
2%1 STD0.020 STD0.0041 KGS
3%1 STD0.030 STD0.0041 KGS
4%1 STD0.040 STD0.0041 KGS
5%1 STD0.050 STD0.0040 KGS

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Som Kyrgyzstan

STDKGS
10.0042
50.021
100.042
200.085
500.21
1000.42
2501.05
5002.11
10004.22

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

KGSSTD
1236.68
51183.41
102366.83
204733.66
5011834.15
10023668.31
25059170.79
500118341.59
1000236683.19

Thông tin thêm về STD hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ