Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | KRW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.068 KRW |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.067 KRW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.067 KRW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.066 KRW |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.065 KRW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.064 KRW |
STD | KRW |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.39 |
100 | 6.78 |
250 | 16.96 |
500 | 33.92 |
1000 | 67.85 |
KRW | STD |
1 | 14.73 |
5 | 73.68 |
10 | 147.36 |
20 | 294.73 |
50 | 736.83 |
100 | 1473.67 |
250 | 3684.19 |
500 | 7368.39 |
1000 | 14736.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc KRW ( Won Hàn Quốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.