Tỷ giá hối đoái STD/KWD 0.000014946 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000015 KWD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000015 KWD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000015 KWD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000014 KWD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000014 KWD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000014 KWD |
STD | KWD |
1 | 0.000015 |
5 | 0.000075 |
10 | 0.00015 |
20 | 0.00030 |
50 | 0.00075 |
100 | 0.0015 |
250 | 0.0037 |
500 | 0.0075 |
1000 | 0.015 |
KWD | STD |
1 | 66909.05 |
5 | 334545.26 |
10 | 669090.53 |
20 | 1338181.06 |
50 | 3345452.65 |
100 | 6690905.3 |
250 | 16727263.25 |
500 | 33454526.51 |
1000 | 66909053.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.