Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.00092 LSL |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00091 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.00090 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.00089 LSL |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00088 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.00087 LSL |
STD | LSL |
1 | 0.00092 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0092 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.092 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.92 |
LSL | STD |
1 | 1088.78 |
5 | 5443.91 |
10 | 10887.83 |
20 | 21775.66 |
50 | 54439.16 |
100 | 108878.33 |
250 | 272195.84 |
500 | 544391.68 |
1000 | 1088783.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.