Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.0028 MKD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0028 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.0028 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.0027 MKD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0027 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.0027 MKD |
STD | MKD |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.71 |
500 | 1.41 |
1000 | 2.82 |
MKD | STD |
1 | 354.15 |
5 | 1770.78 |
10 | 3541.56 |
20 | 7083.12 |
50 | 17707.81 |
100 | 35415.62 |
250 | 88539.07 |
500 | 177078.14 |
1000 | 354156.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.