Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | MMK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.10 MMK |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.10 MMK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.10 MMK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.099 MMK |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.098 MMK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.097 MMK |
STD | MMK |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.03 |
50 | 5.08 |
100 | 10.17 |
250 | 25.42 |
500 | 50.85 |
1000 | 101.71 |
MMK | STD |
1 | 9.83 |
5 | 49.15 |
10 | 98.31 |
20 | 196.63 |
50 | 491.58 |
100 | 983.17 |
250 | 2457.93 |
500 | 4915.87 |
1000 | 9831.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc MMK ( Kyat Myanma ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.