Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) sang Tugrik Mông Cổ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ STD sang MNT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

STD đến MNT

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái STD/MNT 0.16417 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-mnt?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where STD is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngMNT
0%1 STD0.0 STD0.16 MNT
1%1 STD0.010 STD0.16 MNT
2%1 STD0.020 STD0.16 MNT
3%1 STD0.030 STD0.16 MNT
4%1 STD0.040 STD0.16 MNT
5%1 STD0.050 STD0.16 MNT

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Tugrik Mông Cổ

STDMNT
10.16
50.82
101.64
203.28
508.2
10016.41
25041.04
50082.08
1000164.17

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

MNTSTD
16.09
530.45
1060.91
20121.82
50304.56
100609.12
2501522.8
5003045.61
10006091.22

Thông tin thêm về STD hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ