Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) sang Ringgit Malaysia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ STD sang MYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

STD đến MYR

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái STD/MYR 0.00021209 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-myr?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where STD is usedcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngMYR
0%1 STD0.0 STD0.00021 MYR
1%1 STD0.010 STD0.00021 MYR
2%1 STD0.020 STD0.00021 MYR
3%1 STD0.030 STD0.00021 MYR
4%1 STD0.040 STD0.00020 MYR
5%1 STD0.050 STD0.00020 MYR

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Ringgit Malaysia

STDMYR
10.00021
50.0011
100.0021
200.0042
500.011
1000.021
2500.053
5000.11
10000.21

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

MYRSTD
14715.01
523575.07
1047150.15
2094300.31
50235750.78
100471501.57
2501178753.94
5002357507.89
10004715015.78

Thông tin thêm về STD hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ