Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) sang Metical Mozambique | Công cụ chuyển đổi tiền tệ STD sang MZN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

STD đến MZN

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái STD/MZN 0.0030872 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-mzn?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where STD is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngMZN
0%1 STD0.0 STD0.0031 MZN
1%1 STD0.010 STD0.0031 MZN
2%1 STD0.020 STD0.0030 MZN
3%1 STD0.030 STD0.0030 MZN
4%1 STD0.040 STD0.0030 MZN
5%1 STD0.050 STD0.0029 MZN

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Metical Mozambique

STDMZN
10.0031
50.015
100.031
200.062
500.15
1000.31
2500.77
5001.54
10003.08

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

MZNSTD
1323.92
51619.6
103239.2
206478.41
5016196.04
10032392.09
25080980.22
500161960.45
1000323920.91

Thông tin thêm về STD hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ