Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ STD sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

STD đến NAD

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái STD/NAD 0.00091322 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-nad?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where STD is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngNAD
0%1 STD0.0 STD0.00091 NAD
1%1 STD0.010 STD0.00090 NAD
2%1 STD0.020 STD0.00089 NAD
3%1 STD0.030 STD0.00089 NAD
4%1 STD0.040 STD0.00088 NAD
5%1 STD0.050 STD0.00087 NAD

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Đô la Namibia

STDNAD
10.00091
50.0046
100.0091
200.018
500.046
1000.091
2500.23
5000.46
10000.91

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

NADSTD
11095.02
55475.12
1010950.25
2021900.51
5054751.29
100109502.59
250273756.48
500547512.96
10001095025.93

Thông tin thêm về STD hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ