Tỷ giá hối đoái STD/NAD 0.00091351 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00091 NAD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00090 NAD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00090 NAD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00089 NAD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00088 NAD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00087 NAD |
STD | NAD |
1 | 0.00091 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0091 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.091 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.91 |
NAD | STD |
1 | 1094.68 |
5 | 5473.41 |
10 | 10946.82 |
20 | 21893.65 |
50 | 54734.13 |
100 | 109468.26 |
250 | 273670.67 |
500 | 547341.34 |
1000 | 1094682.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.