Tỷ giá hối đoái STD/NIO 0.0017695 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0018 NIO |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0018 NIO |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0017 NIO |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0017 NIO |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0017 NIO |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0017 NIO |
STD | NIO |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0088 |
10 | 0.018 |
20 | 0.035 |
50 | 0.088 |
100 | 0.18 |
250 | 0.44 |
500 | 0.88 |
1000 | 1.76 |
NIO | STD |
1 | 565.13 |
5 | 2825.69 |
10 | 5651.39 |
20 | 11302.79 |
50 | 28256.99 |
100 | 56513.98 |
250 | 141284.97 |
500 | 282569.94 |
1000 | 565139.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.