Tỷ giá hối đoái STD/NPR 0.0068138 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0068 NPR |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0067 NPR |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0067 NPR |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0066 NPR |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0065 NPR |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0065 NPR |
STD | NPR |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.7 |
500 | 3.4 |
1000 | 6.81 |
NPR | STD |
1 | 146.76 |
5 | 733.8 |
10 | 1467.61 |
20 | 2935.23 |
50 | 7338.08 |
100 | 14676.17 |
250 | 36690.44 |
500 | 73380.88 |
1000 | 146761.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.