Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ STD sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

STD đến NPR

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái STD/NPR 0.0066900 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-npr?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where STD is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngNPR
0%1 STD0.0 STD0.0067 NPR
1%1 STD0.010 STD0.0066 NPR
2%1 STD0.020 STD0.0066 NPR
3%1 STD0.030 STD0.0065 NPR
4%1 STD0.040 STD0.0064 NPR
5%1 STD0.050 STD0.0064 NPR

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Rupee Nepal

STDNPR
10.0067
50.033
100.067
200.13
500.33
1000.67
2501.67
5003.34
10006.68

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

NPRSTD
1149.47
5747.38
101494.77
202989.54
507473.87
10014947.74
25037369.37
50074738.74
1000149477.49

Thông tin thêm về STD hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ