Tỷ giá hối đoái STD/NZD 0.000081704 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000082 NZD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000081 NZD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000080 NZD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000079 NZD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000078 NZD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000078 NZD |
STD | NZD |
1 | 0.000082 |
5 | 0.00041 |
10 | 0.00082 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0041 |
100 | 0.0082 |
250 | 0.020 |
500 | 0.041 |
1000 | 0.082 |
NZD | STD |
1 | 12239.23 |
5 | 61196.18 |
10 | 122392.36 |
20 | 244784.73 |
50 | 611961.82 |
100 | 1223923.65 |
250 | 3059809.13 |
500 | 6119618.27 |
1000 | 12239236.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.