Valuta Ex Logo

STD đến NZD

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái STD/NZD 0.000081704 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-nzd?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where STD is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngNZD
0%1 STD0.0 STD0.000082 NZD
1%1 STD0.010 STD0.000081 NZD
2%1 STD0.020 STD0.000080 NZD
3%1 STD0.030 STD0.000079 NZD
4%1 STD0.040 STD0.000078 NZD
5%1 STD0.050 STD0.000078 NZD

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Đô la New Zealand

STDNZD
10.000082
50.00041
100.00082
200.0016
500.0041
1000.0082
2500.020
5000.041
10000.082

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

NZDSTD
112239.23
561196.18
10122392.36
20244784.73
50611961.82
1001223923.65
2503059809.13
5006119618.27
100012239236.55

Thông tin thêm về STD hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ