Tỷ giá hối đoái STD/PHP 0.0027654 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0028 PHP |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0027 PHP |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0027 PHP |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0027 PHP |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0027 PHP |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0026 PHP |
STD | PHP |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.69 |
500 | 1.38 |
1000 | 2.76 |
PHP | STD |
1 | 361.6 |
5 | 1808.03 |
10 | 3616.06 |
20 | 7232.12 |
50 | 18080.3 |
100 | 36160.6 |
250 | 90401.5 |
500 | 180803.01 |
1000 | 361606.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.