Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.013 PKR |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.013 PKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.013 PKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.013 PKR |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.013 PKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.013 PKR |
STD | PKR |
1 | 0.013 |
5 | 0.067 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.67 |
100 | 1.34 |
250 | 3.35 |
500 | 6.71 |
1000 | 13.42 |
PKR | STD |
1 | 74.49 |
5 | 372.46 |
10 | 744.93 |
20 | 1489.86 |
50 | 3724.66 |
100 | 7449.33 |
250 | 18623.33 |
500 | 37246.66 |
1000 | 74493.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc PKR ( Rupee Pakistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.