Tỷ giá hối đoái STD/RUB 0.0038219 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0038 RUB |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0038 RUB |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0037 RUB |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0037 RUB |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0037 RUB |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0036 RUB |
STD | RUB |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.076 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.96 |
500 | 1.91 |
1000 | 3.82 |
RUB | STD |
1 | 261.64 |
5 | 1308.24 |
10 | 2616.49 |
20 | 5232.98 |
50 | 13082.45 |
100 | 26164.9 |
250 | 65412.25 |
500 | 130824.51 |
1000 | 261649.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.