Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) sang Franc Rwanda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ STD sang RWF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

STD đến RWF

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái STD/RWF 0.068668 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-rwf?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where STD is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngRWF
0%1 STD0.0 STD0.069 RWF
1%1 STD0.010 STD0.068 RWF
2%1 STD0.020 STD0.067 RWF
3%1 STD0.030 STD0.067 RWF
4%1 STD0.040 STD0.066 RWF
5%1 STD0.050 STD0.065 RWF

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Franc Rwanda

STDRWF
10.069
50.34
100.69
201.37
503.43
1006.86
25017.16
50034.33
100068.66

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

RWFSTD
114.56
572.81
10145.62
20291.25
50728.14
1001456.29
2503640.73
5007281.46
100014562.92

Thông tin thêm về STD hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ