Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | RWF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.062 RWF |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.062 RWF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.061 RWF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.061 RWF |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.060 RWF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.059 RWF |
STD | RWF |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.12 |
100 | 6.24 |
250 | 15.6 |
500 | 31.21 |
1000 | 62.43 |
RWF | STD |
1 | 16.01 |
5 | 80.08 |
10 | 160.16 |
20 | 320.32 |
50 | 800.81 |
100 | 1601.63 |
250 | 4004.09 |
500 | 8008.19 |
1000 | 16016.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc RWF ( Franc Rwanda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.