Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.00053 SEK |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00052 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.00052 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.00051 SEK |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00051 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.00050 SEK |
STD | SEK |
1 | 0.00053 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0053 |
20 | 0.011 |
50 | 0.026 |
100 | 0.053 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.53 |
SEK | STD |
1 | 1900.76 |
5 | 9503.83 |
10 | 19007.66 |
20 | 38015.33 |
50 | 95038.33 |
100 | 190076.67 |
250 | 475191.67 |
500 | 950383.35 |
1000 | 1900766.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.