Tỷ giá hối đoái STD/SOS 0.027595 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | SOS |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.028 SOS |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.027 SOS |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.027 SOS |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.027 SOS |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.026 SOS |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.026 SOS |
STD | SOS |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.55 |
50 | 1.37 |
100 | 2.75 |
250 | 6.89 |
500 | 13.79 |
1000 | 27.59 |
SOS | STD |
1 | 36.23 |
5 | 181.19 |
10 | 362.38 |
20 | 724.76 |
50 | 1811.91 |
100 | 3623.83 |
250 | 9059.59 |
500 | 18119.18 |
1000 | 36238.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.