Tỷ giá hối đoái STD/SOS 0.029061 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | SOS |
| 0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.029 SOS |
| 1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.029 SOS |
| 2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.028 SOS |
| 3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.028 SOS |
| 4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.028 SOS |
| 5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.028 SOS |
| STD | SOS |
| 1 | 0.029 |
| 5 | 0.15 |
| 10 | 0.29 |
| 20 | 0.58 |
| 50 | 1.45 |
| 100 | 2.9 |
| 250 | 7.26 |
| 500 | 14.53 |
| 1000 | 29.06 |
| SOS | STD |
| 1 | 34.41 |
| 5 | 172.05 |
| 10 | 344.1 |
| 20 | 688.2 |
| 50 | 1720.51 |
| 100 | 3441.03 |
| 250 | 8602.59 |
| 500 | 17205.19 |
| 1000 | 34410.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.