Tỷ giá hối đoái STD/THB 0.0016216 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0016 THB |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0016 THB |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0016 THB |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0016 THB |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0016 THB |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0015 THB |
STD | THB |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0081 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.081 |
100 | 0.16 |
250 | 0.41 |
500 | 0.81 |
1000 | 1.62 |
THB | STD |
1 | 616.67 |
5 | 3083.39 |
10 | 6166.78 |
20 | 12333.57 |
50 | 30833.94 |
100 | 61667.89 |
250 | 154169.72 |
500 | 308339.45 |
1000 | 616678.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.