Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.00015 TND |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00015 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.00015 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.00015 TND |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00015 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.00014 TND |
STD | TND |
1 | 0.00015 |
5 | 0.00076 |
10 | 0.0015 |
20 | 0.0030 |
50 | 0.0076 |
100 | 0.015 |
250 | 0.038 |
500 | 0.076 |
1000 | 0.15 |
TND | STD |
1 | 6575.04 |
5 | 32875.23 |
10 | 65750.47 |
20 | 131500.95 |
50 | 328752.39 |
100 | 657504.78 |
250 | 1643761.95 |
500 | 3287523.91 |
1000 | 6575047.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.