Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.0017 TRY |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0017 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.0016 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.0016 TRY |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0016 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.0016 TRY |
STD | TRY |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0084 |
10 | 0.017 |
20 | 0.034 |
50 | 0.084 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.84 |
1000 | 1.67 |
TRY | STD |
1 | 595.79 |
5 | 2978.96 |
10 | 5957.93 |
20 | 11915.87 |
50 | 29789.68 |
100 | 59579.37 |
250 | 148948.42 |
500 | 297896.85 |
1000 | 595793.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.