Tỷ giá hối đoái STD/TTD 0.00032795 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00033 TTD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00032 TTD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00032 TTD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00032 TTD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00031 TTD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00031 TTD |
STD | TTD |
1 | 0.00033 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0033 |
20 | 0.0066 |
50 | 0.016 |
100 | 0.033 |
250 | 0.082 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.33 |
TTD | STD |
1 | 3049.28 |
5 | 15246.43 |
10 | 30492.87 |
20 | 60985.75 |
50 | 152464.39 |
100 | 304928.79 |
250 | 762321.98 |
500 | 1524643.96 |
1000 | 3049287.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.