Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.000048 USD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000048 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.000047 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.000047 USD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000046 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.000046 USD |
STD | USD |
1 | 0.000048 |
5 | 0.00024 |
10 | 0.00048 |
20 | 0.00097 |
50 | 0.0024 |
100 | 0.0048 |
250 | 0.012 |
500 | 0.024 |
1000 | 0.048 |
USD | STD |
1 | 20697.98 |
5 | 103489.9 |
10 | 206979.81 |
20 | 413959.62 |
50 | 1034899.05 |
100 | 2069798.1 |
250 | 5174495.25 |
500 | 10348990.5 |
1000 | 20697981 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.