Tỷ giá hối đoái STD/UYU 0.0020387 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0020 UYU |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0020 UYU |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0020 UYU |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0020 UYU |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0020 UYU |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0019 UYU |
STD | UYU |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.51 |
500 | 1.01 |
1000 | 2.03 |
UYU | STD |
1 | 490.51 |
5 | 2452.56 |
10 | 4905.13 |
20 | 9810.27 |
50 | 24525.68 |
100 | 49051.36 |
250 | 122628.41 |
500 | 245256.83 |
1000 | 490513.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.