Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | XAF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.030 XAF |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.030 XAF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.030 XAF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.029 XAF |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.029 XAF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.029 XAF |
STD | XAF |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.5 |
100 | 3.01 |
250 | 7.53 |
500 | 15.06 |
1000 | 30.12 |
XAF | STD |
1 | 33.19 |
5 | 165.98 |
10 | 331.96 |
20 | 663.92 |
50 | 1659.82 |
100 | 3319.64 |
250 | 8299.1 |
500 | 16598.2 |
1000 | 33196.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc XAF ( Franc CFA Trung Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.