Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ STD sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

STD đến YER

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái STD/YER 0.012024 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-yer?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where STD is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngYER
0%1 STD0.0 STD0.012 YER
1%1 STD0.010 STD0.012 YER
2%1 STD0.020 STD0.012 YER
3%1 STD0.030 STD0.012 YER
4%1 STD0.040 STD0.012 YER
5%1 STD0.050 STD0.011 YER

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Rial Yemen

STDYER
10.012
50.060
100.12
200.24
500.60
1001.2
2503
5006.01
100012.02

Chuyển đổi Rial Yemen thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

YERSTD
183.16
5415.83
10831.66
201663.32
504158.3
1008316.61
25020791.54
50041583.08
100083166.17

Thông tin thêm về STD hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ