Tỷ giá hối đoái STD/ZAR 0.00090936 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00091 ZAR |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00090 ZAR |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00089 ZAR |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00088 ZAR |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00087 ZAR |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00086 ZAR |
STD | ZAR |
1 | 0.00091 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0091 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.091 |
250 | 0.23 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.91 |
ZAR | STD |
1 | 1099.67 |
5 | 5498.37 |
10 | 10996.75 |
20 | 21993.5 |
50 | 54983.75 |
100 | 109967.51 |
250 | 274918.79 |
500 | 549837.59 |
1000 | 1099675.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.