Valuta Ex Logo

SVC đến BIF

Chuyển đổi Colón El Salvador (SVC) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SVC - Colón El Salvadorselect icon
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SVC/BIF 336.77 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/svc-to-bif?amount=1

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where SVC is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Colón El Salvador với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSVCPhí chuyển nhượngBIF
0%1 SVC0.0 SVC336.77 BIF
1%1 SVC0.010 SVC333.4 BIF
2%1 SVC0.020 SVC330.03 BIF
3%1 SVC0.030 SVC326.66 BIF
4%1 SVC0.040 SVC323.3 BIF
5%1 SVC0.050 SVC319.93 BIF

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Franc Burundi

SVCBIF
1336.77
51683.86
103367.72
206735.44
5016838.61
10033677.23
25084193.08
500168386.17
1000336772.34

Chuyển đổi Franc Burundi thành Colón El Salvador

BIFSVC
10.0030
50.015
100.030
200.059
500.15
1000.30
2500.74
5001.48
10002.96

Thông tin thêm về SVC hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ