Valuta Ex Logo

SVC đến BYR

Chuyển đổi Colón El Salvador (SVC) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SVC - Colón El Salvadorselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái SVC/BYR 2227.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/svc-to-byr?amount=1

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where SVC is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Colón El Salvador với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSVCPhí chuyển nhượngBYR
0%1 SVC0.0 SVC2227.98 BYR
1%1 SVC0.010 SVC2205.7 BYR
2%1 SVC0.020 SVC2183.42 BYR
3%1 SVC0.030 SVC2161.14 BYR
4%1 SVC0.040 SVC2138.86 BYR
5%1 SVC0.050 SVC2116.58 BYR

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Rúp Belarus (2000–2016)

SVCBYR
12227.98
511139.9
1022279.81
2044559.63
50111399.08
100222798.16
250556995.4
5001113990.81
10002227981.63

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Colón El Salvador

BYRSVC
10.00045
50.0022
100.0045
200.0090
500.022
1000.045
2500.11
5000.22
10000.45

Thông tin thêm về SVC hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ