Tỷ lệ | SVC | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SVC | 0.0 SVC | 0.10 CHF |
1% | 1 SVC | 0.010 SVC | 0.10 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SVC | 0.020 SVC | 0.10 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SVC | 0.030 SVC | 0.099 CHF |
4% | 1 SVC | 0.040 SVC | 0.098 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SVC | 0.050 SVC | 0.097 CHF |
SVC | CHF |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.04 |
50 | 5.12 |
100 | 10.24 |
250 | 25.6 |
500 | 51.2 |
1000 | 102.4 |
CHF | SVC |
1 | 9.76 |
5 | 48.82 |
10 | 97.64 |
20 | 195.29 |
50 | 488.24 |
100 | 976.49 |
250 | 2441.24 |
500 | 4882.49 |
1000 | 9764.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC ( Colón El Salvador ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.