Valuta Ex Logo

SVC đến FKP

Chuyển đổi Colón El Salvador (SVC) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SVC - Colón El Salvadorselect icon
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái SVC/FKP 0.088161 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/svc-to-fkp?amount=1

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where SVC is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Colón El Salvador với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSVCPhí chuyển nhượngFKP
0%1 SVC0.0 SVC0.088 FKP
1%1 SVC0.010 SVC0.087 FKP
2%1 SVC0.020 SVC0.086 FKP
3%1 SVC0.030 SVC0.086 FKP
4%1 SVC0.040 SVC0.085 FKP
5%1 SVC0.050 SVC0.084 FKP

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Bảng Quần đảo Falkland

SVCFKP
10.088
50.44
100.88
201.76
504.4
1008.81
25022.04
50044.08
100088.16

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Colón El Salvador

FKPSVC
111.34
556.71
10113.42
20226.85
50567.14
1001134.28
2502835.71
5005671.43
100011342.86

Thông tin thêm về SVC hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SVC (Colón El Salvador) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ